Từ điển Thiều Chửu
呷 - hạp
① Hít vào. Hút mà uống vào gọi là hạp.

Từ điển Trần Văn Chánh
呷 - hạp
(đph) Hớp, nhắp: 呷了一口酒 Hớp một hớp rượu; 呷茶 Nhắp trà.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
呷 - hạp
Hút lên mà uống. Uống bằng ống hút.